Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batch box

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

hộp phối liệu

Kỹ thuật chung

hộp khối

Giải thích EN: A box of established volume used for measuring materials, such as cement or sand, for subsequent testing or mixing. Also, GAUGE BOX.Giải thích VN: Hộp có thể tích định trước dùng để cân đong vật liệu như xi măng hay cát, dùng cho hòa trộn hay kiểm tra sau đó.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top