Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beaked

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:kt/

Thông dụng

Tính từ
Có mỏ
Khoằm (mũi)
Nhô ra (tảng đá, mũi đất)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hooked , angled , bent , crooked

Từ trái nghĩa

adjective
straight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top