- Từ điển Anh - Việt
Bedel
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác bedell
Danh từ
Người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bedell
như bedel, -
Bedevil
/ bi´devil /, Ngoại động từ: hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở, làm mê mẩn, làm mất hồn... -
Bedevilment
/ bi´devəlmənt /, danh từ, sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự... -
Bedew
/ bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ -
Bedface
mặt mạch vữa ngang, -
Bedfast
liệt giường, -
Bedfellow
/ ´bed¸felou /, Danh từ: bạn cùng giường; người cùng phe, -
Bedgown
Danh từ: Áo ngủ của nữ, -
Bedight
/ bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with), -
Bedim
/ bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình... -
Bedimmed
, -
Bedizen
Ngoại động từ: tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt, hình... -
Bedizenment
/ bi´dizənmənt /, -
Bedlam
/ ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ... -
Bedlamite
/ ´bedlə¸mait /, danh từ, người điên, tính từ, Điên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.