Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bellows

Nghe phát âm

Mục lục

/´belouz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Ống bễ; ống thổi
Ống gió (đàn, đạp hơi)
Phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

áo xếp
ống quạt (gió)

Xây dựng

bễ (thổi lò)
hộp gói

Kỹ thuật chung

bễ
bệ
bễ thợ rèn
bễ thổi lò
hộp xếp
ống gió
ống xếp
ống thổi
bellows expansion piece
thiết bị bù kiểu ống thổi
ống thổi gió
phao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top