Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bema

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:mə/

Xây dựng

bục giảng kinh

Giải thích EN: In ancient Greece, a speaker's platform or stage.Giải thích VN: Trong tiếng Hy lạp cổ: một bệ hoặc bục nơi dành cho người đứng phát biểu.

khoảng ngang nhà thờ

Giải thích EN: In a Christian church or basilica, the open (Western) or enclosed (Eastern) area between the apse and the nave.Giải thích VN: Trong một nhà thờ đạo Cơ Đốc hoặc cung đình La mã, là khu vực hở (phía tây) hoặc được rào kín (phía đông) giữa khu vực cầu nguyện và gian giữa của giáo đường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top