- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Benzaldehyde
benzanđehyt, -
Benzaldehyde oxime
benzanđehytoxim, benzanđoxim, -
Benzaldoxime
benzanđoxim, -
Benzalkonium
chất làm sạch và tẩy trùng, -
Benzamide
benzamit, -
Benzanilide
benzanilit, -
Benzathine penicillin
kháng sinh có tác động lâu, dùng uống hay tiêm bắp, -
Benzbexol
syatropine., -
Benzedrine
Danh từ: (y học) benzêđrin, -
Benzene
/ ben´zi:n /, Danh từ: (hoá học) benzen ( (cũng) benzol), (thương nghiệp) như benzine, Kỹ... -
Benzene (C6H6)
benzen-loại hydrocacbon thơm, mạch vòng, -
Benzene hexachloride
benzen hexaclorua, -
Benzene hydrocarbon
hiđrocacbon dãy benzen, hiđrocacbon thơm, -
Benzene nucleon
nhân benzen, -
Benzene ring
vòng benzen, vòng benzen, -
Benzenoid
benzenoit, -
Benzethonium
sy benzalkonlum., -
Benzidine
benziđin, -
Benzidine orange dye
thuốc nhuộm da cam benzidin, -
Benzidine yellow dye
thuốc nhuộm vàng benzidin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.