Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bicycler

/´baisiklə/

Thông dụng

Cách viết khác bicyclist

Như bicyclist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bicyclic

    Tính từ: Được tạo thành bằng hai vòng, song xiclic,
  • Bicyclist

    Danh từ: người đi xe đạp, người đi xe đạp, nguời đi xe đạp,
  • Bicyclodecane

    bicyclođecan,
  • Bicylinder

    Toán & tin: song trụ,
  • Bicylindrical lens

    thấu kính lưỡng trụ, thấu kính hai mặt hình trụ,
  • Bid

    / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ...
  • Bid, bibb

    vòi xả,
  • Bid/Ask spread

    chênh lệch giá đặt mua/bán,
  • Bid / offer spread

    chênh lệch giá hỏi mua, giá chào bán,
  • Bid Bond

    khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • Bid Opening

    mở đơn thầu,
  • Bid and asked

    giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra,
  • Bid basis

    định giá hỏi mua cơ sở,
  • Bid bond

    khoản bảo lãnh đấu thầu,
  • Bid call

    sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • Bid capacity

    khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards...
  • Bid closing

    Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top