Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biedermeier

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng biedermaier

Kiểu đồ đạt hoặc trang trí theo ước lệ, nghèo trí tưởng tượng
Quan điểm tầm thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bield

    / bi:ld /, ngoại động từ, trú, ẩn,
  • Biennale

    hai năm một lần,
  • Biennial

    / bai´enjəl /, Tính từ: lâu hai năm, hai năm một lần, Danh từ: cây...
  • Biennially

    Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and...
  • Biennium

    / baɪˈɛniəm /, Danh từ, số nhiều bienniums, biennia: thời gian hai năm,
  • Bieqiuvalence

    Toán & tin: song tương đương,
  • Bier

    / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ...
  • Bierbaum hardness test

    phép kiểm tra độ cứng bierbaum,
  • Bifacial

    / bai´feiʃəl /, Tính từ: có hai mặt, (lá..) có mặt trên và mặt dưới khác nhau, Cơ...
  • Bifactorial

    hai nhân tố,
  • Bifecnode

    Toán & tin: song flecnôt,
  • Biff

    / bif /, Danh từ: (từ lóng) cú đấm mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • Biffin

    / ´bifin /, Danh từ: táo đỏ (để nấu ăn), Kinh tế: táo đỏ,
  • Bifid

    / ´baifid /, Tính từ: chẻ đôi, Y học: hai nhánh,
  • Bifid tongue

    lưỡi trẽ đôi,
  • Bifid uvula

    tật lưỡi gà chẽ đôi,
  • Bifilar

    / bai´failə /, Tính từ: có hai dây song song, hai dây bện lại, Điện lạnh:...
  • Bifilar circuit

    mạch hai dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top