Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biometrically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem biometrics


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biometrician

    / ¸baiou´metriʃən /, danh từ, nhà sinh trắc học,
  • Biometrics

    / ¸baiou´metriks /, như biometry, Kỹ thuật chung: sinh trắc học,
  • Biometry

    / ¸bai´ɔmitri /, Danh từ: sinh trắc học, Hóa học & vật liệu:...
  • Biomicroscope

    kính hiển vi sinh vật,
  • Biomicroscopy

    (sự) soi hiểnvi sinh vật,
  • Biomimetic

    phỏng sinh,
  • Biomimetic chemistry

    hóa học phỏng sinh,
  • Biomimetic materials

    vật liệu phỏng sinh,
  • Biomimetics

    phỏng sinh học,
  • Biomolecule

    phântử sinh vật,
  • Biomonad

    hiệu chất nguyên sinh,
  • Biomone

    hạt phântử sinh vật,
  • Biomonitoring

    quan trắc sinh học, , 1. việc dùng sinh vật sống để kiểm tra các chất thải có phù hợp đổ ra dòng tiếp nhận không và...
  • Biomutation

    sinh biến dị,
  • Bion

    cá thể sinh vật,
  • Bionecrosis

    hoại tử sinh vật,
  • Bionergy

    lực sống, sức sống,
  • Bionic

    / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh...
  • Bionic computer

    máy tính biônic,
  • Bionics

    / bai´ɔniks /, Y học: sinh kỹ thuật bionic, Điện tử & viễn thông:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top