Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black face

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người da đen
Con cừu mặt đen
(ngành in) chữ in đậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Black fat

    thuốc lá đen chế biến đặc biêt,
  • Black fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Black fight

    ánh sáng đen, ánh sáng không nhìn thấy, ánh sáng tối,
  • Black finishing

    sự đánh bóng đen, sự làm hóa đen (thép),
  • Black fish

    cá hàng chài,
  • Black fish oil

    dầu cá voi,
  • Black flag

    Danh từ: cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành),
  • Black fly

    ruồi đen,
  • Black francolin

    gà gô đen,
  • Black friar

    danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • Black fungus

    mộc nhĩ,
  • Black gold

    Danh từ: dầu mỏ (giá trị của nó có thể so sánh với vàng), Hóa học...
  • Black grease

    mỡ đen,
  • Black gum

    danh từ, cây bạch đàn đen,
  • Black hand

    Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố...
  • Black head

    Danh từ: mụn trứng cá,
  • Black henbane

    cây kỳ nham đen hyoscyamus niger,
  • Black high strength

    Đen mạnh,
  • Black hole

    Danh từ: hố đen (vũ trụ), nhà giam của quân đội, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Black house

    phòng hun khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top