- Từ điển Anh - Việt
Blackmail
Nghe phát âmMục lục |
/´blæk¸meil/
Thông dụng
Danh từ
Sự hăm doạ để tống tiền
Tiền lấy được do hăm doạ
Ngoại động từ
Hăm doạ để làm tiền
Tống tiền
hình thái từ
- Ved: blackmailed
- Ving:blackmailing
Chuyên ngành
Kinh tế
sự (hăm dọa để) tống tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bribe , bribery , exaction , extortion , hush money * , milking , payoff , protection , ransom , slush fund , tribute
verb
- badger , bleed , coerce , compel , demand , exact , extort , force , hold to ransom , milk * , put the shake on , ransom , shake * , shake down * , squeeze * , threaten , bribe , payoff , shakedown , squeeze
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blackmailer
/ ´blæk¸meilə /, danh từ, người hăm doạ để làm tiền, người đi tống tiền, -
Blackness
/ 'blæknis /, Danh từ: màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự... -
Blackout
/ ´blæk¸aut /, Danh từ: sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố), cắt điện, cúp... -
Blackout curtain
màu che ánh sáng, -
Blacks
đá phiến đen, -
Blacksmith
/ 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier... -
Blacksmith's anvil
đe (thợ) rèn, -
Blacksmith's bellows
bễ lò rèn, -
Blacksmith's chisel
cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt, -
Blacksmith's forge
lò rèn, phân xưởng rèn, -
Blacksmith's hammer
búa rèn, búa thợ rèn, -
Blacksmith's shop
lò rèn, phân xưởng rèn, -
Blacksmith's tongs
kìm thợ rèn, kìm rèn, -
Blacksmith's vise
bàn kẹp thợ rèn, -
Blacksmith shop
xưởng rèn, -
Blacksmith welding
hàn rèn, -
Blacksmith work
công tác rèn, -
Blacksmithing
công việc rèn, sự rèn tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.