Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blanc-mange

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bánh flăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blanc de blanc

    Danh từ: (thường) viết hoa b & b một loại rượu vang trắng, làm bằng nước ép của nho trắng),...
  • Blanc fix (e)

    blăngfix, sơn bền trắng,
  • Blanch

    / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình...
  • Blanched meat

    thịt chần,
  • Blanched work

    trang trí dạng cành và lá,
  • Blancher

    / ´blæntʃə /,
  • Blanching

    sự tẩy trắng, sự tẩy ocxyt, tẩy ô-xyt, phương pháp chần, sự chần, sự làm trắng, electronic blanching, phương pháp chần...
  • Blanching bath

    nồi chần,
  • Blanching tank

    bể chần, bể luộc, thiết bị tẩy trắng, thùng tẩy trắng,
  • Bland

    / blænd /, Tính từ: dịu dàng, ôn tồn, nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Môi...
  • Bland diet

    chế độ ăn không có thức ăn kích thích, chế độ ăn nhẹ,
  • Bland embolism

    nghẽn mạch vô khuẩn,
  • Bland flavour

    vị ngọt dịu,
  • Bland infarct

    nhồi máu vô khuẩn,
  • Blandembolism

    nghẽn mạch vô khuẩn,
  • Blandin and nuhn gland

    tuyến lưỡi trước, tuyến blandin, tuyến nuhn,
  • Blandinfarct

    nhồimáu vô khuẩn,
  • Blandish

    / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ...
  • Blandisher

    / ´blændiʃə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top