Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleeding section

Nghe phát âm

Kinh tế

đoạn chảy máu (gia súc)
đoạn chảy nhựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bleeding time

    thời gian chảy máu,
  • Bleeding tire

    sự tháo hơi ruột xe,
  • Bleeding trolley

    cần treo để chọc tiết súc vật,
  • Bleeding valve

    van thoát hơi, van xả khí,
  • Bleeding whites

    màu trắng loang lổ,
  • Bleeds

    ,
  • Bleep

    / bli:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp (từ thiết bị điện tử phát ra), Nội...
  • Bleeper

    Danh từ: thiết bị phát ra tiếng bíp bíp,
  • Bleh

    Liên từ: (tiếng lóng) một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ...
  • Blellum

    Danh từ: (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm,
  • Blemish

    / ´blemiʃ /, Danh từ: tật; nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...),
  • Blemished

    / ´blemiʃt /, Xây dựng: bị trầy,
  • Blench

    / blentʃ /, Nội động từ: lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top