- Từ điển Anh - Việt
Blemish
Nghe phát âmMục lục |
/´blemiʃ/
Thông dụng
Danh từ
Tật; nhược điểm, thiếu sót
Vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
Ngoại động từ
Làm hư, làm hỏng, làm xấu
Làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
hình thái từ
- Ved: blemished
- Ving:blemishing
Chuyên ngành
Xây dựng
khuyết tật bề mặt
Cơ - Điện tử
Khuyết tật bề mặt
Cơ khí & công trình
khuyết tật (bề mặt)
Thực phẩm
sự bản
vết bản
Kỹ thuật chung
làm trầy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beauty spot , birthmark , blackhead , blister , bloom * , blot , blotch , blot on the landscape , blur , brand , bruise , bug * , catch , chip , cicatrix , defacement , defect , deformity , dent , discoloration , disfigurement , disgrace , dishonor , eyesore , fault , freckle , hickey , imperfection , impurity , lentigo , lump , macula , maculation , mark , mole , nevus , nodule , patch , pimple , pock , pockmark , scar , second , sight , smudge , snag , speck , speckle , spot , stain , stigma , taint , tarnish , vice , wart , whitehead , zit * , bug , flaw , shortcoming , black eye , onus , cloud
verb
- blot , blotch , blur , damage , deface , distort , harm , hurt , impair , injure , maim , mangle , mar , mark , mutilate , pervert , prejudice , scar , smudge , spoil , spot , stain , sully , taint , tarnish , twist , vitiate , wrench , detract from , disserve , flaw , birthmark , blackhead , blame , blister , breach , crack , defacement , defame , default , defect , deficiency , deformity , dent , discredit , disfigure , eyesore , failing , fault , freckle , imperfection , mole , pimple , pockmark , slur , smirch , speck , stigma , vice , want , wart , zit
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Blemished
/ ´blemiʃt /, Xây dựng: bị trầy, -
Blench
/ blentʃ /, Nội động từ: lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm), hình... -
Blenched
, -
Blend
/ blend /, Danh từ: hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...), Động từ:... -
Blend additive
chất phụ gia hỗn hợp, -
Blend composition
thành phần hỗn hợp, -
Blend flavouring
chất tăng vị hỗn hợp, -
Blend ratio
tỷ lệ hỗn hợp, tỷ lệ trộn, -
Blend stop
thanh chặn cửa sổ, -
Blend tank
thùng giữ, thùng trộn, -
Blende
/ blend /, Danh từ: (khoáng chất) blenđơ, xfaêit, -
Blended
pha đấu, pha trộn, -
Blended asphalt joint filler
hỗn hợp at-phan dùng để miết đầy mạch vữa, -
Blended cement
ximăng phối liệu, -
Blended cheese
fomat hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.