Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blind ditch

Xây dựng

cống ngầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blind door

    cửa bịt, cửa thường đóng, cửa giả,
  • Blind dovetail halved joint

    mộng đuôi cá chim,
  • Blind dowel

    chốt cứng, mộng chặt,
  • Blind dragline

    cống ngầm tiêu nước,
  • Blind drain

    cống ngầm tiêu nước, ống ngầm thoát nước, ống ngầm tiêu nước,
  • Blind drain/ blind ditch

    rãnh xương cá, đường thấm ngang,
  • Blind drain/blind ditch

    rãnh xương cá/đường thấm ngang,
  • Blind drainage area

    diện tích không được tiêu tưới, lưu vực không thông biển, lưu vực kín,
  • Blind drift

    lò cúp, lò mù, Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù,
  • Blind drilling

    khoan cụt,
  • Blind embossing

    sự in dập nổi mò, sự in nổi đệm, sự khắc nổi đệm,
  • Blind fistula

    rò chuột,
  • Blind flange

    bích đặc, bích tịt, nắp bích, nút mặt bích, mặt bích bít đầu ống, mặt bích đặt, bích bịt đầu ống, bích bịt kín...
  • Blind flange joint

    sự nối bằng bích chắn,
  • Blind flight

    sự bay mò, sự bay mù, sự bay điều khiển bằng máy móc,
  • Blind flying

    sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới...
  • Blind flying hood

    mũ bay mò (để luyện tập trong điều kiện bay mò),
  • Blind folio

    số trang ẩn,
  • Blind gallery

    Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù,
  • Blind gut

    Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top