Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blithely

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Vô tình
the boy was blithely unaware of his mother's sadness
thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blitheness

    / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...
  • Blither

    Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • Blithering

    / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
  • Blithesome

    / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...
  • Blitz

    / blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...
  • Blitz pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,
  • Blitzkrieg

    / ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp...
  • Blizzard

    / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloach

    sai hỏng do mài,
  • Bloat

    / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ:...
  • Bloat berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Bloated

    / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng:...
  • Bloated cell

    tế bào hình sao thóai hóa mỡ,
  • Bloated clay

    đất sét nở,
  • Bloated organization structure and staff

    bộ máy nhân viên phình trướng (bành trướng),
  • Bloater

    / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top