Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blocker-type forging

Kỹ thuật chung

rèn kiểu khối

Giải thích EN: A type of design forging characterized by soft contours with expanded radii and draft angles.Giải thích VN: Một kiểu rèn được đặc trưng bởi những đường viền mềm với bán kính được mở rộng và những góc được điều chỉnh.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blockhead

    / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • Blockhole

    Địa chất: lỗ khoan để nổ mìn lần thứ hai các tảng lớn, lò nối đào qua trụ bảo vệ,
  • Blockhouse

    / ´blɔkhaus /, Danh từ: (quân sự) lô cốt, Xây dựng: lô cốt,
  • Blocking

    / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự...
  • Blocking (SS7:in ISUP) (BLO)

    chặn (ss7: trong isup),
  • Blocking Acknowledgement

    báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated...
  • Blocking action

    tác dụng chặn,
  • Blocking antibody

    kháng thể ức chế,
  • Blocking capacitor

    tụ điện cảm ứng, tụ chặn cản, tụ điện chặn, tụ-điện chặn,
  • Blocking courrse

    lớp chèn,
  • Blocking course

    lớp chặn,
  • Blocking cover

    nút nắp bịt,
  • Blocking dam

    đập khối lớn,
  • Blocking device

    chốt cái, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, then cài, thiết bị dừng, thiết bị hãm,
  • Blocking die

    khuôn ren thô, khuôn rèn thô, rãnh dập thô,
  • Blocking effect

    hiệu ứng chặn,
  • Blocking factor

    hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhập
  • Blocking layer

    tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • Blocking layer cell

    tế bào quang điện lớp chặn,
  • Blocking lever

    đòn (bẩy) khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top