Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blocking

Mục lục

/´blɔkiη/

Hóa học & vật liệu

sự chán

Toán & tin

sự nghẽn mạch
tạo khối
blocking factor
hệ số tạo khối
input blocking factor
hệ số tạo khối nhập

Xây dựng

gỗ chêm

Giải thích EN: The use of numerous small wood pieces to fill interstices or spacing joints for reinforcing members.Giải thích VN: Việc dùng các thanh gỗ nhỏ để lấp các kẽ hở hoặc lỗ trống tại các điểm nối.

sự kết dính vật liệu không mang muốn

Giải thích EN: The undesirable adhesion of layers of plastic or metallic materials during storage and use.Giải thích VN: Sự kết dính không mong muốn của các lớp vật liệu nhựa hoặc kim loại trong qua trình lưu giữ hoặc sử dụng.

Y học

sự phong bế, sự hãm

Điện tử & viễn thông

méo tầng khuếch đại
sự nghẽn
tắc nghẽn
external blocking
sự tắc nghẽn bên ngoài
terrain blocking factor
hệ số tắc nghẽn địa hình

Kỹ thuật chung

bộ ròng rọc
cản
kẹp chặt
khóa
blocking lever
đòn (bẩy) khóa
blocking mechanism
cơ cấu khóa chuyển
blocking period
thời gian khóa
blocking screw
vít khóa truyền
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
khóa liên động
kiềm chế
đóng
blocking mechanism
cơ cấu đóng đường
blocking oscillator
bộ dao động nghẹt
blocking oscillator
đèn dao động siêu ghép
blocking oscillator
mạch dao động chặn
blocking protection system
hệ thống bảo vệ liên động
blocking ring
vòng đồng tốc
blocking section
đoạn đường sắt bị đóng
blocking signal
tín hiệu đóng đường
tube blocking
tắc ống do đóng đá
mắc kẹt
sự bắt chặt
sự chặn
grid blocking
sự chặn lưới
internal blocking
sự chặn trong
sự chẹn
sự đóng đường
sự kẹt
sự kết giao
sự kết hợp
sự khấu giật
sự khóa liên động
sự kìm hãm
sự liên kết
sự nhóm khối
OSI blocking
sự nhóm khối OSI
sự tắc nghẽn
external blocking
sự tắc nghẽn bên ngoài

Kinh tế

sự đăng ký nguyên lô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top