Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowhard

Nghe phát âm

Mục lục

/´blou¸ha:d/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter , braggart , gascon , windbag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top