- Từ điển Anh - Việt
Bluebeard
Nghe phát âmMục lục |
/´blu:¸biəd/
Thông dụng
Danh từ
yêu râu xanh (một nhân vật trong chuyện cổ tích, có 7 người vợ nhưng 6 người vợ đã bị hắn giết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bluebell
/ ´blu:¸bel /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn, -
Blueberry
/ ´blu:bəri /, Danh từ: cây việt quất, -
Bluebird
/ 'blu:bə:d /, Danh từ: chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng), -
Blueblindness
mù màu xanh, -
Bluebonnet
/ ´blu:¸bɔnit /, danh từ, mũ len xanh trước đây người ta đội ở xcôtlân, người đội mũ này, -
Bluebottle
/ ´blu:¸bɔtl /, Danh từ: con ruồi xanh, con nhặng, -
Bluechip
cổ phiếu bluechip, -
Bluecoat boy
Danh từ: học sinh ở bệnh viện của nhà thờ, -
Blued
/ ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu... -
Blued sheet
tôn bị biến màu xanh, tôn bị oxi hóa, -
Blueedema
phù xanh, -
Blueeucalyptus
cây khynh diệpeucalyptus globulus, -
Bluefin tuna
Danh từ: loại cá ngừ rất lớn, -
Blueing
, -
Blueing salt
muối để nhuộm màu (thép), -
Blueish
Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: bluish, -
Bluejacket
/ blu:¸dʒækit /, Danh từ: thuỷ thủ, lính thuỷ, -
Bluejay
Thông dụng: danh từ, chim giẻ cùi -
Blueline
lam tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.