Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boarding card

Nghe phát âm

=====//´bɔ:diη-kɑ:d/

//meid/

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay

Chuyên ngành

Kinh tế

phiếu lên tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boarding house

    nhà an dưỡng, nhà trọ, nhà trọ, nhà trọ,
  • Boarding joist

    dầm đỡ ván sàn, rầm đỡ ván sàn, giá đỡ ván khuôn,
  • Boarding measure

    đơn vị đo khoang,
  • Boarding party

    đội kiểm tra hải quan,
  • Boarding pass

    giấy phép lên tàu,
  • Boarding platform

    sân ga lát gỗ,
  • Boarding school

    ký túc xá (trường học), nhà nội trú, trường nội trú,
  • Boarding school common room

    phòng sinh hoạt chung (trong trường học),
  • Boarding vessel

    tàu kiểm soát,
  • Boardroom

    / ´bɔ:d¸rum /, Danh từ: phòng họp của ban giám đốc,
  • Boards

    giàn giáo, giàn giáo, gỗ xẻ dầy 50mm hoặc mỏng hơn,
  • Boards (out door)

    bảng thông báo ngoài trời,
  • Boardwalk

    / ´bɔ:d¸wɔ:k /, Danh từ: lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển), Kỹ thuật...
  • Boarish

    / ´bɔ:riʃ /, tính từ, thuộc lợn đực,
  • Boars

    ,
  • Boast

    / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động...
  • Boasted finish

    đẽo hoàn thiện,
  • Boaster

    / ´boustə /, danh từ, người hay khoe khoang, người hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • Boastful

    / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Boastfully

    Phó từ: khoác lác, hợm mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top