Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bobby dazzler

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Một người hoặc một cái gì nổi bật
Một cô gái hấp dẫn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bobby pin

    danh từ, cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại,
  • Bobcat

    / ´bɔb¸kæt /, Danh từ: (động vật học) linh miêu mỹ,
  • Bobin oil

    dầu ống chỉ,
  • Boblet

    / ´bɔblit /, danh từ, xe trượt tuyết cho hai người,
  • Bobling

    búa rèn nhẹ, sự gõ nhẹ,
  • Bobs

    ,
  • Bobsled

    / ´bɔb¸sled /, danh từ, xe trượt tuyết, nội động từ, Đi xe trượt tuyết, hình thái từ,
  • Bobsledder

    / ´bɔb¸sledə /, danh từ, người đi xe trượt tuyết,
  • Bobsleigh

    / bɔb¸slei /, danh từ, xe trượt để chở gỗ, xe trượt băng,
  • Bobtail

    / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng...
  • Bobtail curtain antenna

    ăng ten giàn kiểu đuôi cộc,
  • Bobtailed

    / ´bɔb¸teild /,
  • Bobwig

    Danh từ: tóc giả có những búp ngắn,
  • Bocargo boom

    cột nâng hàng (tàu thủy),
  • Boccie

    Danh từ, cũng bocci, bocce: trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài,
  • Bochdalek valve

    van bochdalek,
  • Boche

    Danh từ, số nhiều boches: (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh...
  • Bock

    Danh từ: bia đen ( Đức), cốc bia, bia đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top