Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boiling point

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

điểm sôi (nhiệt độ)

Y học

điểm sôì

Kỹ thuật chung

điểm sôi
atmospheric boiling point
điểm sôi áp suất thường
atmospheric boiling point
điểm sôi khí quyển
average boiling point
điểm sôi trung bình
boiling point curve
đường cong điểm sôi
boiling point lowering
giảm điểm sôi
boiling point lowering
sự giảm điểm sôi
boiling point measuring instrument
dụng cụ đo điểm sôi
boiling point method
phương pháp điểm sôi
boiling point rising
tăng điểm sôi
boiling point temperature
nhiệt độ điểm sôi
dry boiling point
điểm sôi khô
end boiling point
điểm sôi cuối
final boiling point
điểm sôi cuối
initial boiling point
điểm sôi ban đầu
mean-average boiling point
điểm sôi trung bình
mid-boiling point
điểm sôi trung bình
molecular elevation of boiling point
sự nâng điểm sôi do phân tử
nolal average boiling point
điểm sôi nolan trung bình
normal boiling point
điểm sôi bình thường
normal boiling point
điểm sôi thường
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
true boiling point
điểm sôi thực
true boiling point curve
đường điểm sôi thực
true boiling point distillation curve
đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
true-boiling-point analysis
phân tích điểm sôi
volume average boiling point
điểm sôi trung bình theo thể tích
weight average boiling point
điểm sôi trung bình theo trọng lượng
nhiệt độ sôi
boiling point lowering
giảm nhiệt độ sôi
normal boiling point
nhiệt độ sôi thường

Xây dựng

điểm sôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top