Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boletus

Mục lục

/bou´li:təs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều boletuses, boleti

Loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được)

Chuyên ngành

Kinh tế

nấm thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bolide

    / ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn...
  • Boling fabric

    vải lọc, vải rây, vải sàng,
  • Bolivia

    / bou,livi:'a: /, tên đầy đủ:cộng hoà bo-li-vi-a, tên thường gọi:bo-li-vi-a, diện tích: 1,098,581 km², dân số:8.857.870 (2007),...
  • Boliviano

    / bou,livi:'a:nou /, Danh từ, số nhiều bolivianos: Đơn vị tiền tệ trước đây của bôlivia, năm...
  • Boll

    / boul /, Danh từ: (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh),
  • Boll weevil

    thợ khoan mới vào nghề,
  • Bollard

    / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận...
  • Bollinger Bands

    dải biên bollinger,
  • Bollocking

    / ´bɔləkiη /, Danh từ: (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề,
  • Bollocks

    / ´bɔləks /, như ballocks,
  • Bolo

    Danh từ, số nhiều bolos: dao to lưỡi dài của philippin,
  • Bologna sausage

    Danh từ: xúc xích hun khói làm bằng thịt bò, thịt bê và thịt lợn,
  • Bolometer

    / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán &...
  • Bolometric instrument

    khí cụ đo nhiệt xạ,
  • Bolometric magnitude

    cấp sáng xạ nhiệt kế,
  • Bolomter

    vi nhiệt kế,
  • Boloney

    / bə´louni /, như baloney, Từ đồng nghĩa: noun, baloney
  • Boloscope

    máy dò dị vật kim loại,
  • Bolshevik

    / ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top