Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bombe

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔmb/

Thông dụng

Danh từ

Món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón)

Chuyên ngành

Kinh tế

bánh ngọt bằng bột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bombed

    / bɔmd /, tính từ, say rượu hoặc ma túy,
  • Bomber

    / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ...
  • Bomber jacket

    danh từ, Áo vét tông ngắn lưng và cổ tay có chun,
  • Bombinate

    / ´bɔmbi¸neit /, nội động từ, (thơ) kêu vo vo, kêu o o,
  • Bombination

    / ¸bɔmbi´neiʃən /, danh từ, việc kêu o o,
  • Bombing

    / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
  • Bombs

    ,
  • Bombshell

    / ´bɔm¸ʃel /, Danh từ: tạc đạn, (nghĩa bóng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng...
  • Bombshelter

    Danh từ: hầm trú ẩn,
  • Bombsight

    / ´bɔm¸sait /, danh từ, máy ngắm để ném bom,
  • Bon

    tốt, tốt lành,
  • Bon-bon

    Danh từ: kẹo,
  • Bon mot

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots: lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm,
  • Bon ton

    Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • Bon vivant

    danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • Bon voyage

    Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,...
  • Bona fide

    Tính từ: thực sự, thật sự, có thiện ý, thành thật, chân thật, Kinh...
  • Bona fide action

    hành động chân thành,
  • Bona fide claimant

    nguyên cáo thiện ý,
  • Bona fide contract

    hợp đồng có thiện ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top