Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonding jumper

Điện

cầu nối điện
cầu nhảy (nối điện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bonding layer

    lớp liên kết, lớp keo dán, lớp kết dính, lớp kết nối,
  • Bonding machine

    máy ghép nối,
  • Bonding material

    vật liệu liên kết, chất dính kết,
  • Bonding method

    phương pháp kết dính,
  • Bonding plane

    mặt phẳng liên kết,
  • Bonding power

    lực dính kết,
  • Bonding slurry

    lớp hồ dầu kết nối, lớp hồ dầu kết nối,
  • Bonding strength

    độ bền liên kết, độ bền liên kết, Địa chất: khả năng ngưng kết, khả năng bắt chặt,...
  • Bonding strip

    băng dính cách điện,
  • Bonding system

    hệ giằng của khối xây,
  • Bondman

    / ´bɔmdmən /, danh từ, người bảo lãnh, nông nô,
  • Bonds

    / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external...
  • Bondsman

    / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng...
  • Bondstone

    / ´bɔnd¸stoun /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: đá liên kết,...
  • Bone

    / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương;...
  • Bone-black

    Danh từ: than xương,
  • Bone-cutting forceps

    kìm cắt xương,
  • Bone-dry

    / ´boun¸drai /, Tính từ: khô xác ra, Kỹ thuật chung: khô hoàn toàn,...
  • Bone-head

    Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • Bone-holding forceps

    kìm cặp xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top