Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonding layer

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

lớp liên kết

Giải thích EN: A thin layer of cement mortar that is spread on a moist, prepared, hardened concrete surface before applying fresh concrete.Giải thích VN: Một lớp xi măng mỏng được quét lên bề mặt cứng, ẩm trước khi đổ bê tông.

Kỹ thuật chung

lớp keo dán
lớp kết dính
lớp kết nối

Xem thêm các từ khác

  • Bonding machine

    máy ghép nối,
  • Bonding material

    vật liệu liên kết, chất dính kết,
  • Bonding method

    phương pháp kết dính,
  • Bonding plane

    mặt phẳng liên kết,
  • Bonding power

    lực dính kết,
  • Bonding slurry

    lớp hồ dầu kết nối, lớp hồ dầu kết nối,
  • Bonding strength

    độ bền liên kết, độ bền liên kết, Địa chất: khả năng ngưng kết, khả năng bắt chặt,...
  • Bonding strip

    băng dính cách điện,
  • Bonding system

    hệ giằng của khối xây,
  • Bondman

    / ´bɔmdmən /, danh từ, người bảo lãnh, nông nô,
  • Bonds

    / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external...
  • Bondsman

    / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng...
  • Bondstone

    / ´bɔnd¸stoun /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: đá liên kết,...
  • Bone

    / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương;...
  • Bone-black

    Danh từ: than xương,
  • Bone-cutting forceps

    kìm cắt xương,
  • Bone-dry

    / ´boun¸drai /, Tính từ: khô xác ra, Kỹ thuật chung: khô hoàn toàn,...
  • Bone-head

    Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • Bone-holding forceps

    kìm cặp xương,
  • Bone-idle

    Tính từ: lười chảy thây ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top