- Từ điển Anh - Việt
On
Nghe phát âm/on/
Thông dụng
Giới từ
Trên, ở trên
Mang theo (người)
Ở sát, ở ven
Dựa trên, dựa vào, căn cứ vào
Vào ngày, vào lúc, lúc khi
Vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không gian)
Với
Chống lại
- to rise on the oppressors
- nổi dậy chống lại bọn áp bức
Bằng (phương tiện), nhờ vào
Về, nói về, bàn về
Đang, ở trong tình trạng, đồng thời với
Thuộc, của, thuộc vào (là thành phần của)
Với (điều kiện), nếu như
- on approval
- nếu được tán thành
- on certain conditions
- với những điều kiện nhất định
(thể dục,thể thao) phía trái ( crickê)
Xem instant
- on purpose
Xem purpose, có chủ tâm
Xem sly
Xem go
Hơn ai về cái gì
Phó từ
Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên
Từ điểm, từ lúc nào đấy trở đi
Ở trên (người, cái gì)
Đang, đang có, đang hoạt động
Vào
Quấy rầy ai; móc máy ai
Danh từ
(thể dục thể thao) bên trái, phía bên trái
Tính từ
(thể dục,thể thao) về bên trái ( crickê)
( Mỹ) biết điều bí mật
(thông tục) muốn tham dự (thường) vào một việc nguy hiểm
(thông tục) may mắn, sung sức
Hậu tố tạo danh từ chỉ
Một hợp chất hoá học như parathion, interferon
Hạt cơ bản như electron, baryon
Đơn vị, lượng tử như photon, magneton
Hậu tố chỉ khí như neon
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about , above , adjacent , against , approaching , at , beside , close to , covering , forth , forward , held , leaning on , near , next , on top of , onward , over , resting on , situated on , supported , touching , toward , upon , with , ahead , along , atop , within
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
On-Line Service Provider (OLSP)
nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến, -
On-Line Test Executive Program (OLTEP)
chương trình thừa hành đo thử trực tuyến, -
On-Off Keying (OOK)
khóa đóng-mở, -
On-Premises Stations (ONPS)
các trạm tại tòa nhà khách hàng, -
On- peak power
công suất trong thờigian đỉnh phụ tải, -
On-air
/ ˈɒnˈɛər hoặc ˈɔn-ˈɛər /, phát lên không trung, đang phát sóng, -
On-air cue light
đèn hiệu ăng ten, -
On-air period
thời gian phát, -
On-axis coupling factor
hệ số ghép trên trục, -
On-axis gain
độ tăng tích trên trục, -
On-bearing free rotation
quay tự do trên gối, -
On-bearing section
mặt cắt trên gối, -
On-board
trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station,... -
On-board circuitry
hệ mạch trên tấm mạch, -
On-board communication station
trạm truyền thông trên tàu, -
On-board computer
máy tính toàn diện, máy tính nhúng, máy tính đặt trên tàu, -
On-board diagnostic
sự chẩn đoán bên trong, -
On-board diagnostic system
hệ thống kiểm tra trên xe, hệ thống chẩn đoán trên xe, -
On-board generation
sự tạo lại toàn diện, -
On-board monitoring
sự kiểm tra trên tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.