Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottle-corking machine

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đóng nút chai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bottle-feed

    / ´bɔtl¸fi:d /, Động từ: nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ),
  • Bottle-fermented champagne

    rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai,
  • Bottle-glass

    Danh từ: thuỷ tinh làm chai,
  • Bottle-green

    / ´bɔtl¸gri:n /, tính từ, màu lục vỏ chai, lục sẫm,
  • Bottle-head

    Danh từ: (động vật) cá voi nhỏ,
  • Bottle-holder

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng...
  • Bottle-neck

    Danh từ: cổ chai, chỗ đường hẹp dễ bị tắc nghẽn, (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất;...
  • Bottle-neck problem

    bài toán cổ chai,
  • Bottle-neck road

    đoạn đường hẹp lại (như cổ chai) dễ tắc nghẽn,
  • Bottle-nose

    Danh từ: mũi to, (động vật học) cá heo,
  • Bottle-opener

    Danh từ: dụng cụ khui nút chai,
  • Bottle-packing machine

    máy đóng chai, máy nạp chai,
  • Bottle-party

    Danh từ: cuộc liên hoan góp rượu, cuộc tụ họp trái phép,
  • Bottle-rinsing machine

    máy rửa chai, máy súc rửa chai,
  • Bottle-sealing machine

    máy dập nắp chai, máy đóng nút chi,
  • Bottle-shaped pillar

    trụ hình lọ,
  • Bottle-tree

    Danh từ: (thực vật học) giống cây,
  • Bottle-washer

    Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu...
  • Bottle-washing machine

    máy rửa chai, máy súc rửa vhai,
  • Bottle Bill

    dự luật về chai lọ, luật được đưa ra hoặc ban hành yêu cầu một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn trả đối với vỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top