Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottle-head

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật) cá voi nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bottle-holder

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền anh (trong trận đấu), người ủng...
  • Bottle-neck

    Danh từ: cổ chai, chỗ đường hẹp dễ bị tắc nghẽn, (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất;...
  • Bottle-neck problem

    bài toán cổ chai,
  • Bottle-neck road

    đoạn đường hẹp lại (như cổ chai) dễ tắc nghẽn,
  • Bottle-nose

    Danh từ: mũi to, (động vật học) cá heo,
  • Bottle-opener

    Danh từ: dụng cụ khui nút chai,
  • Bottle-packing machine

    máy đóng chai, máy nạp chai,
  • Bottle-party

    Danh từ: cuộc liên hoan góp rượu, cuộc tụ họp trái phép,
  • Bottle-rinsing machine

    máy rửa chai, máy súc rửa chai,
  • Bottle-sealing machine

    máy dập nắp chai, máy đóng nút chi,
  • Bottle-shaped pillar

    trụ hình lọ,
  • Bottle-tree

    Danh từ: (thực vật học) giống cây,
  • Bottle-washer

    Danh từ: người cọ chai, người rửa chai, (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu...
  • Bottle-washing machine

    máy rửa chai, máy súc rửa vhai,
  • Bottle Bill

    dự luật về chai lọ, luật được đưa ra hoặc ban hành yêu cầu một khoản tiền đặt cọc có thể hoàn trả đối với vỏ...
  • Bottle baby

    Danh từ: Đứa bé nuôi bộ,
  • Bottle bank

    danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
  • Bottle brush

    chổi (rửa) lọ, chổi rửa chai,
  • Bottle cap

    nắp chai, nút chai,
  • Bottle capsule

    khuôn nung lọ, khuôn thổi chai, bao bọc nút trai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top