- Từ điển Anh - Việt
Brilliantine
Nghe phát âmMục lục |
/´briljən¸ti:n/
Thông dụng
Danh từ
Bizăngtin, sáp chải tóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brilliantly
Phó từ: vẻ vang, sáng chói, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adverb,Brilliantly clear juice
nước ép trong,Brillouin zone
vùng brillouin, surface brillouin zone, vùng brillouin bề mặtBrim
/ brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ:...Brim capacity
sức căng bề mặt,Brimful
/ ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective,...Brimless
/ ´brimlis /, tính từ, không có vành,Brimmed
,Brimmer
/ ´brimə /, danh từ, cốc đầy,Brimming
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full...Brimstone
/ 'brimstən /, Danh từ: lưu huỳnh, Hóa học & vật liệu: lưu huỳnh...Brindle
Tính từ: vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm (thường) màu sẫm hơn),Brindle brick
gạch đốm nâu,Brindled
/ ´brindld /, như brindle,Brine
/ braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại...Brine-cooled revolving drum
tang quay làm nguội bằng dung dịch muối,Brine-cooling battery
bộ làm lạnh nước muối,Brine-cooling system
hệ lạnh nước muối,Brine-distribution system
hệ phân phối nước muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.