- Từ điển Anh - Việt
Brotherly
Nghe phát âmMục lục |
/´brʌðəli/
Thông dụng
Tính từ
Anh em
Phó từ
Như anh em
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , altruistic , amicable , benevolent , charitable , compassionate , comprehending , comradely , cordial , disinterested , forgiving , fraternal , generous , humane , intimate , kindly , neighborly , personal , philanthropic , selfless , solicitous , sympathetic , tender , understanding , friendly , kind , love
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brothers
, -
Brothers in arms
Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu -
Brotocrystal
tinh thể bị gặm mòn, -
Brougham
/ ´bru:əm /, Danh từ: xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi), -
Brought
/ brɔ:t /, -
Brought down
đem qua, tiếp trang trước (dụng ngữ trong sổ kế toán), -
Brought to and taken from alongside
giao và nhận hàng dọc mạn tàu, -
Brought up by hand
Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con) -
Brouhaha
/ ´bru:ha:ha: /, Danh từ: sự ồn ào hỗn độn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Brow
/ brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu,Brow-ague
Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,Brow antler
Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,Brow pang
đau thần kinh hốc mắt,Browbeat
/ ´brau¸bi:t /, Động từ: hăm doạ, Hình Thái từ: Từ...Browbeater
/ ´brau¸bi:tə /, Từ đồng nghĩa: noun, bulldozer , hector , intimidatorBrown
/ braun /, Tính từ: nâu, rám nắng (da), Danh từ: màu nâu, quần áo nâu,...Brown-fat tissue
mô mỡ nâu,Brown-out
sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.