Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brownness

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem brown


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brownout-proof

    sự chống sụt áp,
  • Brownrat

    chuột cống rattus norvegicus,
  • Browns

    ,
  • Brownstone

    / ´braun¸stoun /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà), Hóa...
  • Brownstone district

    Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • Brownware

    Danh từ: Đồ sành,
  • Brows

    ,
  • Browse

    / brauz /, Danh từ: cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), Ngoại...
  • Browse by page

    duyệt theo đề mục,
  • Browse display

    duyệt theo trang, màn hình tìm duyệt,
  • Browse member

    thành phần tìm duyệt,
  • Browse mode

    thành phần duyệt qua,
  • Browser

    Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông:...
  • Browsing

    sự duyệt qua, sự xem qua,
  • Brucella

    brucella.,
  • Brucellemia

    brucellahuyết,
  • Brucelliasis

    bệnh brucella,
  • Brucellin

    bruxelin,
  • Brucellosis

    / ¸bru:si´lousis /, Danh từ: bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò, Y...
  • Bruch gland

    nang bạch huyết bruch, nang bạch huyết kết mạc mi dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top