Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cactus

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæktəs/

Thông dụng

(bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti

(thực vật học) cây xương rồng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agave , cereus , cholla , christmas , easter , mescal , moon , nopal , peyote , plant , porcupine , rainbow , saguaro , snake , snowdrop , spider , succulent , sun , toad , xerophyte

Xem thêm các từ khác

  • Cacumen

    chóp, đỉnh,
  • Cacuminal

    / kæ'kju:minl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm),
  • Cad

    / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Cad drawing

    bản vẽ cad,
  • Cadastral

    / kə'dæstrəl /, Tính từ: (thuộc) địa chính, Xây dựng: địa chính,...
  • Cadastral book

    sổ địa chính,
  • Cadastral characteristic

    đặc trưng địa chính,
  • Cadastral chart

    bản đồ ruộng đất,
  • Cadastral coordinate

    toạ độ địa chính,
  • Cadastral engineering

    kỹ thuật địa chính,
  • Cadastral map

    bản đồ địa chính, bản đồ địa chính,
  • Cadastral map (cadastral plan)

    bản đồ địa chính,
  • Cadastral mapvv

    bản đồ địa chính,
  • Cadastral plan

    bản đồ ruộng đất, bản đồ địa chính, bản đồ ruộng đất,
  • Cadastral survey

    sự đo ruộng đất, khảo sát địa chính, sự đo đạc ruộng đất, việc lắp đặt bản đồ địa chính,
  • Cadastre

    / kə´dæstə /, Xây dựng: sổ địa bạ, Đo lường & điều khiển:...
  • Cadastre map

    bản đồ đạc điền, bản đồ ruộng đất,
  • Cadaver

    / kə'dɑ:və(r) /, Danh từ: xác chết, tử thi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Cadaver graft

    mảnh ghép tử thi,
  • Cadaveric

    / kə'dævərik /, Tính từ: (y học) (thuộc) xác chết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top