Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call string

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

chuỗi gọi (điện thoại)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Call subaddress

    địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • Call success rate

    mức thành công gọi điện thoại, suất thành công gọi điện thoại, tỷ lệ gọi được, tỷ lệ gọi thành công,
  • Call supervision

    gói giám sát cuộc gọi,
  • Call teardown

    xem disconnect, ngắt kết nối; ngưng kết nối,
  • Call to

    cho rằng, coi là, gọi, triệu tập,
  • Call to arms

    Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • Call to witness (to ...)

    gọi người ra làm chứng,
  • Call trace

    sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • Call transfer

    gọi đặt trước, sự chuyển cuộc gọi,
  • Call up

    gọi góp,
  • Call up (to ...)

    gọi điện thoại,
  • Call user data

    dữ liệu người dùng gọi,
  • Call waiting

    chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • Call waiting indication

    sự hiển thị chờ gọi,
  • Call waiting signal

    tín hiệu báo chờ gọi,
  • Call whistle

    còi báo hiệu,
  • Calla

    / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • Calla lily

    hoa rum,
  • Callable

    / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán...
  • Callable bond

    trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top