Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camber arch

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vòm cong thoai thoải
vòm cuốn phẳng

Giải thích EN: A flat arch having a slightly curved intrados and flat or slightly curved extrados.Giải thích VN: Một cấu trúc vòm cuốn phẳng có nhịp cuốn hơi cong và lưng vòm phẳng hoặc hơi cong.

Kỹ thuật chung

vòm bẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top