Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extrados

Nghe phát âm

Mục lục

/eks´treidəs/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) lưng vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt lồi vòm
mặt trên vòm

Kỹ thuật chung

lưng vòm

Giải thích EN: The outer curve of an arch.Giải thích VN: Chỉ đường cong bên ngoài của một mái vòm.

extrados face
mặt lưng vòm
radius of extrados
bán kính lưng vòm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top