Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canonically

Nghe phát âm
/kə'nɔnikəl/

Thông dụng

Xem canonical


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canonicals

    / kə'nɔnikəlz /, Danh từ: quần áo của giáo sĩ,
  • Canonicate

    / kə'nɔnikeit /,
  • Canonicity

    / ¸kænə´nisiti /,
  • Canonist

    / 'kænənist /, Danh từ: người thông hiểu quy tắc giáo hội,
  • Canonization

    / ,kænənai'zei∫n /, danh từ, sự phong thánh,
  • Canonize

    / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng...
  • Canonry

    / 'kænənri /, Danh từ: lộc của giáo sĩ, chức giáo sĩ, giáo sĩ (nói chung),
  • Canons

    ,
  • Canons of economy

    quy luật kinh tế,
  • Canons of taxation

    nguyên tắc thu thuế,
  • Canoodle

    / kə'nu:dl /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve,
  • Canoodling

    / 'kə'nu:dliη /, Danh từ: sự mơn trớn; sự vuốt ve,
  • Canopy

    / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che,...
  • Canopy door

    cửa có mái che, ô văng,
  • Canopy trailer

    xe moóc có mui,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top