Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrier-borne

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæriə¸bɔ:n/

Thông dụng

Tính từ
Được chở trên tàu sân bay
carrier-borne aircraft
máy bay của tàu sân bay
carrier-borne attack
cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top