Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cascade washing

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

rửa nhiều đợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cascade welding

    sự hàn bậc, sự hàn nấc,
  • Cascaded carry

    nhớ theo cấp, nhớ theo cấp (máy tính), truyền dẫn xếp tầng,
  • Cascaded circuits

    mạch nhiều tầng,
  • Cascadestomach

    dạ dày hình thác,
  • Cascadeur

    Danh từ: diễn viên đóng thế (từ này có xuất xứ từ tiếng pháp), cách viết khác stuntman,
  • Cascading

    sự phân tầng, đánh thuế tất cả các công đoạn sản xuất, đánh thuế tất cả công đoạn sản xuất, việc đánh thuế...
  • Cascading choice

    sự lựa chọn phân tầng,
  • Cascading event

    sự kiện làm thác,
  • Cascading menu

    menu xếp tầng,
  • Cascading pull-down

    sự kéo xuống theo tầng,
  • Cascading windows

    cửa sổ chồng, cửa sổ nhiều tầng,
  • Case

    / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ;...
  • Case-book

    Danh từ: sổ ghi những công việc đã giải quyết,
  • Case-control study

    nghiên cứu đối chứng,
  • Case-goods

    Danh từ: hàng đóng hộp (rượu, bia),
  • Case-harden

    / ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon,...
  • Case-hardened

    / ´keis¸ha:dənd /, tính từ, lão luyện, từng trải,
  • Case-hardened steel

    thép thấm cácbon, thép xe-men-ti hoá, thép thấm cacbon,
  • Case-hardening

    sự tăng cứng bề mặt, sự thấm cacbon, sự tôi cứng bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top