Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catchword

Nghe phát âm

Mục lục

/´kætʃ¸wə:d/

Thông dụng

Danh từ

Khẩu lệnh, khẩu hiệu
Chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu)
(sân khấu) như cue

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
byword , catchphrase , household word , maxim , password , refrain , shibboleth , slogan , watchword , cliche , cue , motto , phrase

Xem thêm các từ khác

  • Catchwork irrigation

    tưới kết hợp, sự tưới be bờ, sự tưới khoanh vùng, tưới ngập,
  • Catchy

    / ´kætʃi /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), Đánh lừa,...
  • Cate

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • Cate-chisism

    Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person...
  • Catechesis

    Danh từ, số nhiều catecheses: lối dạy bằng cách hỏi và đáp,
  • Catechin

    / ˈkætɪtʃɪn , ˈkætɪkɪn /, danh từ, (hoá học) catechin,
  • Catechinic acid

    catehin, axit catechinic,
  • Catechism

    / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu...
  • Catechist

    / ´kætikist /, Danh từ: người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp,
  • Catechization

    Từ đồng nghĩa: noun, catechism , exam , examination , quiz
  • Catechize

    / ´kæti¸kaiz /, Ngoại động từ: dạy bằng sách giáo lý vấn đáp, dạy bằng vấn đáp, tra hỏi...
  • Catechol

    Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • Catechol tannin

    tanin pyrokatechin,
  • Catecholamine

    catecholamin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top