Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Categorization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kætəgərai´zeiʃən/

Thông dụng

Xem categorize

Chuyên ngành

Xây dựng

sự phân nhóm

Kỹ thuật chung

sự phân hạng
sự phân loại

Kinh tế

sự phân loại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
classification , deployment , disposal , disposition , distribution , formation , grouping , layout , lineup , order , organization , placement , sequence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top