Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Layout

Mục lục

/´lei¸aut/

Kỹ thuật chung

bản mẫu in
bản thiết kế
bố trí

Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.

bộ thiết bị
kiến trúc
architectural and layout situation plan
bối cảnh kiến trúc quy hoạch
building layout
phác họa kiến trúc
mẫu bố trí
sơ đồ
sự bố cục
sự bố trí

Giải thích EN: The physical arrangement of workers and machinery in a production system. Also, WORK FLOW LAYOUT. .

Giải thích VN: Một sự sắp xếp vật lý của công nhân và máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là: WORK FLOW LAYOUT. 

sự phối hợp
sự sắp đặt
sự thiết kế
sự tổ hợp
sự vạch tuyến
layout of road
sự vạch tuyến đường bộ

Kinh tế

bố trí
cách bố trí
functional layout
cách bố trí theo chức năng
cách bố trí (bàn phím bàn chữ)
cách trình bày
chi, tiêu, xuất (tiền)
dàn bài tổng thể
đề cương (báo cáo)
sự giàn trang (một cuốn sách)
sự lên khuôn
layout of an article
sự lên khuôn dàn trang một bài báo
sự sắp đặt
sự thiết đặt (nhà máy) dàn bài tổng thể
sự xếp đặt (văn phòng)
xếp đặt (văn phòng)

Địa chất

sự bố trí, sơ đồ bố trí, bản đồ các công trình mỏ, sự thiết kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blueprint , chart , design , diagram , draft , formation , geography , map , organization , outline , plan , purpose , game plan , idea , project , schema , scheme , strategy , categorization , classification , deployment , disposal , disposition , distribution , grouping , lineup , order , placement , sequence , arrangement , disburse , format , invest , model , spend

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top