- Từ điển Anh - Việt
Centric
Nghe phát âmMục lục |
/´sentrik/
Thông dụng
Cách viết khác centrical
Tính từ
(thuộc) chỗ chính giữa, (thuộc) trung tâm; ở giữa, ở trung tâm
(sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Centric(al)
Toán & tin: trung tâm chính, -
Centric (al)
chính, trung tâm, -
Centric compression
sự nén (ở) tâm, sự nén đúng tâm, lực nén đúng tâm, -
Centric load
tải trọng đúng tâm, tải trọng đúng tâm, -
Centric occlusion
khớp cắntrung tâm, -
Centric tension
lực kéo đúng tâm, -
Centrical
/ ´sentrikl /, Kỹ thuật chung: trung tâm chính, -
Centriciput
giữađầu, -
Centricity
/ sen´trisiti /, -
Centrifugal
/ sen´trifjugəl /, Tính từ: ly tâm, Xây dựng: ly tâm [ly tâm], Cơ... -
Centrifugal-flow turbojet
động cơ tuabin phản lực ly tâm, -
Centrifugal Collector
máy tách li tâm, hệ thống cơ khí dùng lực ly tâm để tách các sol khí ra khỏi dòng khí hoặc tách nước ra khỏi bùn cặn. -
Centrifugal acceleration
gia tốc ly tâm, -
Centrifugal advance
đánh lửa sớm do li tâm(động cơ), -
Centrifugal air-conditioning system
hệ thống điều hòa ly tâm, -
Centrifugal air compressor
máy nén khí kiểu ly tâm, Địa chất: máy nén khí kiểu ly tâm, -
Centrifugal apparatus
máy ly tâm, máy ly tâm, Địa chất: máy ly tâm, -
Centrifugal atomization
phun ly tâm, phun bụi ly tâm, Địa chất: phun bụi ly tâm, -
Centrifugal atomizer
vòi phun ly tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.