Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cession of rights

Kinh tế

chuyển nhượng quyền lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cessionary

    / ´seʃənəri /, Kinh tế: người được chuyển nhượng,
  • Cesspit

    / ´ses¸pit /, Danh từ: như cesspool, Xây dựng: hố thấm nước bẩn,...
  • Cesspool

    Danh từ: hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu, (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu,...
  • Cesspool evacuator

    bơm nước bẩn,
  • Cesticidal

    diệt sán dây,
  • Cestoda

    / ses´toudə /, Y học: bộ sán dây,
  • Cestode

    Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp...
  • Cestodiasis

    bệnh sán dây,
  • Cestoid

    / ´sestɔid /, Danh từ: (động vật học) sán dây, Y học: dạng sán...
  • Cestus

    / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
  • Cesura

    Danh từ, như .caesura: (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt,
  • Cet

    viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Cetacean

    / si´teiʃən /, Danh từ: Động vật biển có vú (như) cá voi, Tính từ:...
  • Cetaceum

    dầu sáp cá voi,
  • Cetacian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ cá voi, Danh từ: (động vật...
  • Cetane

    / ´si:tein /, Danh từ: hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn,
  • Cetane-number

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane-rating

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane index

    chỉ số hydrocarbon lỏng, chỉ số xetan,
  • Cetane number

    chỉ số cetane, số lượng hydrocarbon lỏng, chỉ số cetane (chỉ độ bốc cháy nhiên liệu điêzen), chỉ số xetan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top