Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cesspool

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác cesspit

Danh từ

Hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu); hầm cầu
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

Hóa học & vật liệu

giếng hư đã bỏ
hầm chứa nước bẩn

Kỹ thuật chung

bể phốt
bể tự hoại
hố
cesspit

Xây dựng

hố nước bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cesspit , sink

Xem thêm các từ khác

  • Cesspool evacuator

    bơm nước bẩn,
  • Cesticidal

    diệt sán dây,
  • Cestoda

    / ses´toudə /, Y học: bộ sán dây,
  • Cestode

    Danh từ: (động vật) lớp sán dây; sán dây, Tính từ: thuộc lớp...
  • Cestodiasis

    bệnh sán dây,
  • Cestoid

    / ´sestɔid /, Danh từ: (động vật học) sán dây, Y học: dạng sán...
  • Cestus

    / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
  • Cesura

    Danh từ, như .caesura: (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt,
  • Cet

    viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Cetacean

    / si´teiʃən /, Danh từ: Động vật biển có vú (như) cá voi, Tính từ:...
  • Cetaceum

    dầu sáp cá voi,
  • Cetacian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ cá voi, Danh từ: (động vật...
  • Cetane

    / ´si:tein /, Danh từ: hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn,
  • Cetane-number

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane-rating

    Danh từ: chỉ số xetan,
  • Cetane index

    chỉ số hydrocarbon lỏng, chỉ số xetan,
  • Cetane number

    chỉ số cetane, số lượng hydrocarbon lỏng, chỉ số cetane (chỉ độ bốc cháy nhiên liệu điêzen), chỉ số xetan,
  • Cetane number improver

    chất gia tăng tỷ lệ của hydrocarbon lỏng,
  • Cetane rating or number

    chỉ số xêtan,
  • Cetene number

    chỉ số xetan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top