Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Champagnization

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự sâm banh hóa
bottle champagnization
sự sâm banh hóa theo chai
bulk champagnization
sự sâm banh hóa theo bể chứa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Champaign

    / ´ʃæmpein /, Danh từ: Đồng bằng; cánh đồng trống,
  • Champak

    / ´ʃæmpæk /, Hóa học & vật liệu: gỗ champak,
  • Champion

    / ´tʃæmpiən /, Danh từ: người vô địch, nhà quán quân, ( định ngữ) được giải nhất; vô địch,...
  • Champion lode

    mạch chính, Địa chất: mạch (quặng) chính,
  • Championship

    / ´tʃæmpiənʃip /, Danh từ: chức vô địch; danh hiệu quán quân, sự bảo vệ, sự bênh vực, sự...
  • Champleve

    Danh từ: men khảm,
  • Chance

    / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng...
  • Chance-constrained problem

    bài toán với ràng buộc ngẫu nhiên,
  • Chance-medley

    Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
  • Chance cause

    nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ,
  • Chance causes

    nguyên nhân ngẫu nhiên,
  • Chance failure

    hư hỏng may rủi,
  • Chance mechanism

    cơ cấu chọn ngẫu nhiên,
  • Chance move

    nước đi ngẫu nhiên,
  • Chance observation

    sự quan sát ngẫu nhiên,
  • Chance process

    Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top