Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chaplet

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃæplit/

Thông dụng

Danh từ

Vòng hoa đội đầu
Chuỗi hạt, tràng hạt
Chuỗi trứng cóc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

băng gầu

Điện

chuỗi cườm (cách điện)

Kỹ thuật chung

guồng gàu
guồng gàu (truyền động)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bead , circle , coronet , crown , diadem , fillet , garland , necklace , ornament , rosary , wreath

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top