Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chapleted

Nghe phát âm
/´tʃæplitid/

Thông dụng

Xem chaplet


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chapman

    / ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Chapman-Enskog method

    phương pháp chapman-enskog,
  • Chapman-Jouget points

    điểm chapman-jouget,
  • Chapman layer

    lớp chapman,
  • Chapped

    nứt , nẻ,
  • Chappie

    / ´tʃæpi /, Danh từ: (thông tục) công tử bột ( (cũng) chappy),
  • Chappy

    Danh từ: Tính từ: nứt nẻ, nẻ,
  • Chaps

    Danh từ số nhiều: (viết tắt) của chaparajos, khẽ nứt, khe, vết rạn,
  • Chapter

    / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu...
  • Chapter cues

    sự gài vào chương, tín hiệu chương,
  • Chapter of accidents

    Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • Chapter opening

    mở chương,
  • Chapter search

    sự tìm kiếm chương,
  • Chapter stop

    lệnh ngừng chương, sự ngừng chương,
  • Chapter titletribute (s)

    thuộc tính kí tự,
  • Chapterhouse

    nhà (qùy) cầu nguyện,
  • Chaptrel

    đầu cột kiểu gô-tic (dùng làm trụ vòm),
  • Char

    Danh từ: (động vật học) giống cá hồi chấm hồng, (từ lóng) trà, Động...
  • Char-aø-banc

    danh từ xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top