Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chartist

Mục lục

/´tʃa:tist/

Thông dụng

Danh từ

Người theo phong trào hiến chương

Chuyên ngành

Kinh tế

nhà đồ thị học
nhà phân tích đầu tư (cổ phiếu) bằng đồ thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chartography

    toán đồ [phép vẽ toán đồ],
  • Chartreuse

    / ʃa:´trə:z /, Danh từ: tu viện của dòng thánh bru-nô, rượu sactơrơ, màu lục nhạt, Kinh...
  • Charts

    ,
  • Chartula

    túi thuốc nhỏ,
  • Charwoman

    / ´tʃa:¸wumən /, Danh từ: người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật),
  • Chary

    / ´tʃɛəri /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...),
  • Chase

    / tʃeis /, Danh từ: sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • Chase-grace

    Danh từ: tên vô lại,
  • Chase-gun

    Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • Chase Manhattan Bank

    ngân hàng vận thông (mỹ, lớn hàng thứ ba),
  • Chase mortise

    lỗ mộng ren,
  • Chase plane

    máy bay hộ tống,
  • Chase up a debtor (to...)

    đòi riết một con nợ,
  • Chased

    ,
  • Chased thread

    ren cắt bằng dao lược,
  • Chaser

    / 'tʃeisə /, Danh từ: người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu...
  • Chaser die stock

    bàn luợc ren, bàn dao cắt ren,
  • Chasing

    / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán...
  • Chasing lathe

    máy tiện ren (có vít me thay đổi), máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • Chasing machine

    máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top